--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Triticum durum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
self-accusation
:
sự tự lên án, sự tự buộc tội
+
feather merchant
:
kẻ lẫn tránh trách nhiệm, kẻ lẩn tránh công việc năng nhọc; kẻ trây lười
+
decentralised
:
được phân quyền, tản quyền
+
clumber spaniel
:
giống clumber.
+
cackly
:
giống như tiếng cục tác, hay tiếng quác quác của gà mái, đặc biệt là sau khi đẻ trứng xong